fbpx
Tổng hợp Từ Vựng Sách Very Easy TOEIC Third Edition

Tổng hợp từ vựng (Có Dịch Tiếng Việt) sách Very Easy TOEIC Third Edition

Nội dung chính

Sách Very Easy TOEIC Third Edition, hay còn gọi là Very Easy TOEIC 1 Introduction. Đây là cuốn sách phù hợp với học viên có trình độ Tiếng Anh Sơ Cấp, bắt đầu làm quen với bài thi TOEIC. Điểm TOEIC mục tiêu sau khi học xong cuốn sách là từ 250-400 điểm.

Xem và Download PDF Sách >> Very Easy TOEIC 1 Introduction

Bài viết này sẽ tổng hợp và dịch nghĩa Tiếng Việt các từ vựng được giới thiệu trong sách.

Từ vựng phần Listening

Từ vựng phần TOEIC Listening Part 1, đầy đủ cả 12 Bài Học.

Từ vựngNghĩa Tiếng Việt
Unit 1
enter a trainlên tàu
get into a taxilên taxi
get on a tramlên xe điện
hold a suitcasexách chiếc vali
ride a bicycleđi xe đạp
stand on a platformđứng trên sân ga
Unit 2
grab a wheellấy một bánh xe
hold handsnắm tay
paint a picturevẽ một bức tranh
play musical instrumentschơi nhạc cụ
ride a roller coasteđi tàu lượn siêu tốc
stand at a ticket officeđứng ở phòng bán vé
Unit 3
buy a drinkmua đồ uống
hang a signtreo một tấm biển
look at clothesxem quần áo
push a shopping cartđẩy xe hàng
touch a monitorchạm vào màn hình
use an ATMsử dụng máy ATM
Unit 4
discuss a piece of paperthảo luận với một mảnh giấy
review a documentxem lại một tài liệu
sit in a circlengồi thành vòng tròn
talk on a phonenói chuyện điện thoại
use a copy machinedùng máy photocopy
wipe a desklau bàn
Unit 5
carry a backpackmang một ba lô
hold a pillowôm một cái gối
look at a mapnhìn vào bản đồ
look through a bagnhìn vào trong túi
raise one’s armsgiơ tay, nâng tay lên
wait in linexếp hàng đợi
Unit 6
hold an X-raycầm một tấm phim X Quang
look at a monitornhìn vào màn hình
look over a facequan sát khuôn mặt
point at a screenchỉ vào một màn hình
push a wheelchairđẩy xe lăn
use an exercise machinesử dụng máy tập thể dục
Unit 7
clean a poollàm sạch một hồ bơi
cut the grasscắt cỏ
run in a parkchạy trong công viên
take some boatschèo một vài con thuyền
throw a Frisbeechơi ném đĩa
use walking stickssử dụng gậy chống/ chống gậy
Unit 8
cut some foodcắt thức ăn/thái thức ăn
hold a bowlcầm một cái bát
stir some foodkhuấy thức ăn
wash a platerửa một cái đĩa
wear an apronđeo tạp dề
wipe a counterlau quầy
Unit 9
hold a basketgiữ một cái giỏ
pass a platevượt qua một tấm chắn
sit in a lecture hallngồi trong giảng đường
sit under a treengồi dưới gốc cây
take notesghi chép
write on a boardviết trên bảng
Unit 10
carry a boxkhiêng một cách thùng
clean a handlelau sạch một cái tay nắm
cook in a kitchennấu ăn trong nhà bếp
paint a housesơn nhà
read a bookđọc sách
water some flowerstưới hoa
Unit 11
park a bicycleđậu xe đạp
pull a suitcasekéo một chiếc vali
stand at a tableđứng cạnh chiếc bàn
stand in front of a machineđứng trước một cái máy
sit on a benchngồi trên một băng ghế
wait for the buschờ xe buýt
Unit 12
give a receiptđưa biên lai
point at a womanchỉ vào một người phụ nữ
stand at a counterđứng ở quầy
talk on a cell phonenói chuyện điện thoại di động
walk down a streetđi bộ xuống phố
work with some machinelàm việc với máy móc

Xem thêm >> Từ vựng TOEIC từ Part 1 đến Part 7 << Những từ vựng thường gặp trong bài thi TOEIC & Cách Học Hiệu Quả

Luyện Nghe và học từ vựng qua các Video

Từ vựng phần Reading

Đang cập nhật

Các Giới Từ Thông Dụng

Đang cập nhật

Facebook
Twitter
LinkedIn
Picture of Kim Nhung TOEIC

Kim Nhung TOEIC

Mình là Kim Nhung, là người đồng hành xây dựng thương hiệu Kim Nhung TOEIC từ những ngày đầu tiên. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy nhiều kiến thức bổ ích qua những bài viết về kỹ năng làm bài thi TOEIC cũng như Tiếng Anh giao tiếp trong công việc trên website này. Chúc các bạn học tốt.
Nội dung chính

ĐĂNG KÝ HỌC

  • 2000+ Từ vựng đã và sẽ xuất hiện trong đề thi thật
  • 10 bài Test TOEIC đã từng ra thi thật